XieHanzi Logo

没准{儿}

méi*zhǔnr*
-có lẽ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

7 nét

Bộ: (băng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 没: Chữ này có bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hoặc sự tiêu tan.
  • 准: Chữ này có bộ '冫' (băng) chỉ sự cứng rắn, chuẩn xác.

没准: Có thể hiểu là không chắc chắn, không đảm bảo.

Từ ghép thông dụng

没问题

/méiwèntí/ - không vấn đề

准备

/zhǔnbèi/ - chuẩn bị

准时

/zhǔnshí/ - đúng giờ